FAQs About the word lobbyism

Vận động hành lang

the practice of lobbying; the activities of a lobbyist

No synonyms found.

No antonyms found.

lobbying expense => Chi phí vận động hành lang, lobbying => Hoạt động vận động hành lang, lobby group => Nhóm vận động hành lang, lobby => Hành lang, lobbish => vận động hành lang,