Vietnamese Meaning of lobed leaf
Lá chẻ thùy
Other Vietnamese words related to Lá chẻ thùy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lobed leaf
- lobed => có thùy
- lobectomy => cắt thùy phổi
- lobe of the lung => Thùy phổi
- lobe => thùy
- lobcock => Lobcock
- lobbyist => Người vận động hành lang
- lobbyism => Vận động hành lang
- lobbying expense => Chi phí vận động hành lang
- lobbying => Hoạt động vận động hành lang
- lobby group => Nhóm vận động hành lang
Definitions and Meaning of lobed leaf in English
lobed leaf (n)
a leaf having deeply indented margins
FAQs About the word lobed leaf
Lá chẻ thùy
a leaf having deeply indented margins
No synonyms found.
No antonyms found.
lobed => có thùy, lobectomy => cắt thùy phổi, lobe of the lung => Thùy phổi, lobe => thùy, lobcock => Lobcock,