Vietnamese Meaning of lobbying
Hoạt động vận động hành lang
Other Vietnamese words related to Hoạt động vận động hành lang
Nearest Words of lobbying
Definitions and Meaning of lobbying in English
lobbying (p. pr. & vb. n.)
of Lobby
FAQs About the word lobbying
Hoạt động vận động hành lang
of Lobby
Rửa não,có ảnh hưởng,gây áp lực,Thúc đẩy,lay động,Nịnh hót,Nịnh nọt,thuyết phục,thuyết phục,lời thỉnh cầu
No antonyms found.
lobby group => Nhóm vận động hành lang, lobby => Hành lang, lobbish => vận động hành lang, lobbing => vận động hành lang, lobbies => sảnh chờ,