FAQs About the word slinging

đu đưa

throwing with a wide motion (as if with a sling)of Sling

treo lơ lửng,treo,lắc lư,rèm màn,gây nghiện,gắn,ghim,dây đàn,đình chỉ,cân bằng

No antonyms found.

slinger ring => Nhẫn ném, slinger => Người ném, slingback => Xăng đan dây sau, sling => Ná, sliness => gian trá,