Vietnamese Meaning of slinging
đu đưa
Other Vietnamese words related to đu đưa
Nearest Words of slinging
Definitions and Meaning of slinging in English
slinging (n)
throwing with a wide motion (as if with a sling)
slinging (p. pr. & vb. n.)
of Sling
FAQs About the word slinging
đu đưa
throwing with a wide motion (as if with a sling)of Sling
treo lơ lửng,treo,lắc lư,rèm màn,gây nghiện,gắn,ghim,dây đàn,đình chỉ,cân bằng
No antonyms found.
slinger ring => Nhẫn ném, slinger => Người ném, slingback => Xăng đan dây sau, sling => Ná, sliness => gian trá,