Vietnamese Meaning of slimly
mảnh khảnh
Other Vietnamese words related to mảnh khảnh
Nearest Words of slimly
Definitions and Meaning of slimly in English
slimly (r)
in a slim or slender manner
slimly (adv.)
In a state of slimness; in a slim manner; slenderly.
FAQs About the word slimly
mảnh khảnh
in a slim or slender mannerIn a state of slimness; in a slim manner; slenderly.
hẹp,ốm,mảnh mai,gầy,gần,dài,tốt,tuyến tính,như kim,Mỏng như giấy
Rộng,mỡ,bệ vệ,dày,rộng,cồng kềnh,đồ sộ,lớn,Ngồi xổm,mập lùn
sliming => giảm cân, sliminess => nhớt, slimily => nhớt, slimed => nhầy nhụa, slime mushroom => Nấm bùn,