Vietnamese Meaning of slinger
Người ném
Other Vietnamese words related to Người ném
Nearest Words of slinger
Definitions and Meaning of slinger in English
slinger (n)
a person who uses a sling to throw something
slinger (n.)
One who slings, or uses a sling.
FAQs About the word slinger
Người ném
a person who uses a sling to throw somethingOne who slings, or uses a sling.
treo lơ lửng,treo,xích đu,Rèm,móc,gắn kết,ghim cài,chuỗi ký tự,Đình chỉ,sự cân bằng
No antonyms found.
slingback => Xăng đan dây sau, sling => Ná, sliness => gian trá, slimy => nhầy nhầy, slim-waisted => eo thon,