FAQs About the word tacking

tacking

a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together, (nautical) the act of changing tackof Tack, A union of securities given at different times, a

sai lệch,ngoằn ngoèo,đường vòng,phân kỳ,cắt,đánh lái,lắc lư,quay,quay lại,tắt

tách,ngắt kết nối,tách rời,chia,ly hôn,chia tay,tách rời,cắt đứt,chia rẽ,hoàn tác

tackiness => độ dính, tackey => sến sẩm, tacket => ghim cài, tacker => Máy bấm kim, tacked => ghim,