Vietnamese Meaning of tacksmen
những người thuê đất
Other Vietnamese words related to những người thuê đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tacksmen
Definitions and Meaning of tacksmen in English
tacksmen (pl.)
of Tacksman
FAQs About the word tacksmen
những người thuê đất
of Tacksman
No synonyms found.
No antonyms found.
tacksman => người thuê đất, tackling => giải quyết, tackler => cầu thủ cản phá, tackled => giải quyết, tackle => giải quyết,