Vietnamese Meaning of sticking out
nhô ra
Other Vietnamese words related to nhô ra
Nearest Words of sticking out
Definitions and Meaning of sticking out in English
sticking out (s)
extending out above or beyond a surface or boundary
FAQs About the word sticking out
nhô ra
extending out above or beyond a surface or boundary
chọc,nhô ra,Nổi bật,khinh khí cầu,tung bay,phồng lên,đóng bó,nhô ra,nhô ra,cau có
nén,ngưng tụ,ký hợp đồng,co lại,co lại
sticking => dính, stickiness => độ dính, stickily => dính, sticker => Nhãn dán, stickball game => Trò chơi stickball,