FAQs About the word sticking out

nhô ra

extending out above or beyond a surface or boundary

chọc,nhô ra,Nổi bật,khinh khí cầu,tung bay,phồng lên,đóng bó,nhô ra,nhô ra,cau có

nén,ngưng tụ,ký hợp đồng,co lại,co lại

sticking => dính, stickiness => độ dính, stickily => dính, sticker => Nhãn dán, stickball game => Trò chơi stickball,