Vietnamese Meaning of stick to
bám sát
Other Vietnamese words related to bám sát
Nearest Words of stick to
Definitions and Meaning of stick to in English
stick to (v)
stick to firmly
keep to
FAQs About the word stick to
bám sát
stick to firmly, keep to
bám (vào),bám lấy,suy ngẫm (về hoặc quá nhiều),mang,Ôm,giữ,duy trì,(Quá ám ảnh (với hoặc về cái gì hay ai đó,bảo tồn,nhớ
suy giảm,phủ nhận,phớt lờ,giọt,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,từ chối,từ chối,bỏ rơi
stick shift => Cần số, stick out => nhô ra, stick on => Dán, stick lac => Gôm điệp thanh, stick insect => Bọ que,