FAQs About the word bellying

bụng phệ

curving outwardof Belly

phồng lên,chọc,nhô ra,khinh khí cầu,bọ cánh cứng,tung bay,đóng bó,nhô ra,nhô ra,Săn bắt trộm

nén,ngưng tụ,ký hợp đồng,co lại,co lại

belly-god => Thần bụng, bellyful => Bụng, belly-flop => bóp bụng, bellycheer => vui bụng, bellycheat => Bụng đói,