Vietnamese Meaning of bellying
bụng phệ
Other Vietnamese words related to bụng phệ
Nearest Words of bellying
Definitions and Meaning of bellying in English
bellying (s)
curving outward
bellying (p. pr. & vb. n.)
of Belly
FAQs About the word bellying
bụng phệ
curving outwardof Belly
phồng lên,chọc,nhô ra,khinh khí cầu,bọ cánh cứng,tung bay,đóng bó,nhô ra,nhô ra,Săn bắt trộm
nén,ngưng tụ,ký hợp đồng,co lại,co lại
belly-god => Thần bụng, bellyful => Bụng, belly-flop => bóp bụng, bellycheer => vui bụng, bellycheat => Bụng đói,