Vietnamese Meaning of billowing
tung bay
Other Vietnamese words related to tung bay
Nearest Words of billowing
Definitions and Meaning of billowing in English
billowing (s)
characterized by great swelling waves or surges
billowing (p. pr. & vb. n.)
of Billow
FAQs About the word billowing
tung bay
characterized by great swelling waves or surgesof Billow
gợn sóng,lăn,gia tăng,Sưng,gợn sóng,Gợn sóng,gợn sóng,có rãnh,gợn sóng,gợn sóng
chính xác,đều đặn,ĐÚNG,đồng phục,căn chỉnh,nằm ngang,thẳng,dọc,căn chỉnh,thậm chí
billowed => phập phồng, billow => sóng, billot => Cối, billon => Tỷ, billmen => Lính cầm rìu,