FAQs About the word nubby

‏lồi‎

of textiles; having a rough surface

đồ sộ,vón cục,hăng hăng,gồ ghề,lồi lõm,dày,gồ ghề,có núm,gồ ghề,mấu

mịn

nubbly => lồi lõm, nubble => gờ, nubbiness => sần sùi , nubbin => mấu, nub => U,