Vietnamese Meaning of nubby
lồi
Other Vietnamese words related to lồi
Nearest Words of nubby
Definitions and Meaning of nubby in English
nubby (s)
of textiles; having a rough surface
FAQs About the word nubby
lồi
of textiles; having a rough surface
đồ sộ,vón cục,hăng hăng,gồ ghề,lồi lõm,dày,gồ ghề,có núm,gồ ghề,mấu
mịn
nubbly => lồi lõm, nubble => gờ, nubbiness => sần sùi , nubbin => mấu, nub => U,