Vietnamese Meaning of nuance
Sắc thái
Other Vietnamese words related to Sắc thái
Nearest Words of nuance
Definitions and Meaning of nuance in English
nuance (n)
a subtle difference in meaning or opinion or attitude
nuance (n.)
A shade of difference; a delicate gradation.
FAQs About the word nuance
Sắc thái
a subtle difference in meaning or opinion or attitudeA shade of difference; a delicate gradation.
Sự tinh tế,sự khác biệt,sự tinh tế,tế nhị,sự tinh tế,sự tinh tế,Sự tinh tế,Món ngon,gợi ý,cái bóng
Thô lỗ,độ nhám,sự vô lễ,Thô lỗ,thô tục
nu => mới, n-type semiconductor => Chất bán dẫn loại n, ntis => ntis, n-th => thứ n, nth => thứ n,