Vietnamese Meaning of snipes (at)
Chế nhạo (ai đó)
Other Vietnamese words related to Chế nhạo (ai đó)
Nearest Words of snipes (at)
Definitions and Meaning of snipes (at) in English
snipes (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word snipes (at)
Chế nhạo (ai đó)
Mối quan hệ ngắn hạn,ra mắt,dự án,Vụ nổ,ném,máy bắn đá,dịch tiết,hỏa hoạn,nhấc lên,lông thú
No antonyms found.
snipers => lính bắn tỉa, sniped (at) => Bị bắn tỉa, snipe (at) => lính bắn tỉa, sniggers => cười khúc khích, sniggering => cười khúc khích,