FAQs About the word slung

treo

of Sling, of Sling, imp. & p. p. of Sling.

treo lơ lửng,treo cổ,treo,đu đưa,phủ,nghiện,gắn trên,ghim,căng thẳng,Tạm hoãn

No antonyms found.

slumpy => lười biếng, slumping => đang giảm, slumped => chán chường, slump => sự sụt giảm, slummy => khu ổ chuột,