Vietnamese Meaning of slung
treo
Other Vietnamese words related to treo
Nearest Words of slung
Definitions and Meaning of slung in English
slung (imp.)
of Sling
slung (p. p.)
of Sling
slung ()
imp. & p. p. of Sling.
FAQs About the word slung
treo
of Sling, of Sling, imp. & p. p. of Sling.
treo lơ lửng,treo cổ,treo,đu đưa,phủ,nghiện,gắn trên,ghim,căng thẳng,Tạm hoãn
No antonyms found.
slumpy => lười biếng, slumping => đang giảm, slumped => chán chường, slump => sự sụt giảm, slummy => khu ổ chuột,