Vietnamese Meaning of extended (out)
mở rộng
Other Vietnamese words related to mở rộng
Nearest Words of extended (out)
Definitions and Meaning of extended (out) in English
extended (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word extended (out)
mở rộng
phủ,dự báo,,phụ thuộc,rơi,trang trí,được trang trí vòng hoa,treo cổ,nhô ra,gắn trên
No antonyms found.
extend (out) => kéo dài (ra bên ngoài), expulsions => trục xuất, expulsing => trục xuất, expulsed => bị trục xuất, expropriating => tước đoạt,