FAQs About the word slush fund

Quỹ đen

a fund for buying votes or bribing public officials

động cơ,xúi giục,động lực,khiêu khích,cựa,sự kích thích,cám dỗ,Bái đờ,Mồi,tăng cường

No antonyms found.

slush around => văng tung tóe, slush => bùn, slurry => nước xốt, slurring => nói lắp, slurred => không rõ ràng,