FAQs About the word slushed

nước đá xay

of Slush

Dốc,phun,rắc,phun,tưới nước,rửa sạch,dìm,ướt đẫm,Ướt đẫm,chết đuối

No antonyms found.

slush fund => Quỹ đen, slush around => văng tung tóe, slush => bùn, slurry => nước xốt, slurring => nói lắp,