FAQs About the word smirks

nụ cười mỉa mai

to say or express (something) with a smirk, to smile in an insincere or smug manner, a smile that shows a smug, condescending, or self-satisfied attitude, to sm

Nhìn chằm chằm,ánh mắt,Nhìn chằm chằm,miệng,làm nhõng,khinh thường,khe hở,tiếng gầm gừ,hạ thấp,Cốc

dzô !,vỗ tay

smirching => bôi nhọ, smirches => làm bẩn, smirched => nhơ nhớp, smiles => nụ cười, smidgins => mảnh vụn,