Vietnamese Meaning of gleaners
Người hái lượm
Other Vietnamese words related to Người hái lượm
- nông dân
- nhà nông
- nông dân
- nông dân
- Công nhân nông trại
- Nhà sản xuất
- máy gặt
- chậu cây
- người cày ruộng
- máy gặt
- kỹ sư nông nghiệp
- nông dân
- nhà nông
- Công nhân đồng áng
- những người định cư
- tá điền
- Nông dân tự cấp tự túc
- tá điền
- máy xới đất
- nông dân
- nông dân
- Nông dân quý tộc
- nông dân
- tổ
- chủ trang trại
- chủ trang trại
- đồng nghiệp
Nearest Words of gleaners
- gleams => rực rỡ
- glasshouses => Nhà kính
- glares => Nhìn chằm chằm
- glancing (over) => cái nhìn
- glancing (at) => liếc nhìn (vào)
- glancing (at or over) => liếc nhanh (hoặc đi qua)
- glances => cái nhìn
- glanced (over) => liếc qua (trên)
- glanced (at) => liếc (về)
- glanced (at or over) => liếc nhìn (hoặc lướt qua)
Definitions and Meaning of gleaners in English
gleaners
to strip of the leavings of reapers, to gather little by little, to gather information or material bit by bit, to pick up after a reaper, find out, to gather grain or other produce left by reapers, to gather (something, such as information) bit by bit, to gather from a field or vineyard what has been left (as by reapers), to pick over in search of relevant material
FAQs About the word gleaners
Người hái lượm
to strip of the leavings of reapers, to gather little by little, to gather information or material bit by bit, to pick up after a reaper, find out, to gather gr
nông dân,nhà nông,nông dân,nông dân,Công nhân nông trại,Nhà sản xuất,máy gặt,chậu cây,người cày ruộng,máy gặt
người không làm nông
gleams => rực rỡ, glasshouses => Nhà kính, glares => Nhìn chằm chằm, glancing (over) => cái nhìn, glancing (at) => liếc nhìn (vào),