FAQs About the word yeomen

nông dân

of Yeoman

nông dân,nhà nông,nông dân,nhà nông,nông dân,Công nhân nông trại,Nhà sản xuất,chậu cây,tá điền,máy xới đất

người không làm nông

yeomanry => đội quân, yeomanly => dũng cảm, yeomanlike => thành thạo, yeoman of the guard => Người lính canh gác, yeoman => tùy tùng,