Vietnamese Meaning of yerba
thảo dược
Other Vietnamese words related to thảo dược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of yerba
Definitions and Meaning of yerba in English
yerba (n.)
An herb; a plant.
FAQs About the word yerba
thảo dược
An herb; a plant.
No synonyms found.
No antonyms found.
yer => của bạn, yeorling => <span>Ngựa con một tuổi</span>, yeomen => nông dân, yeomanry => đội quân, yeomanly => dũng cảm,