Vietnamese Meaning of working (for)
làm việc cho
Other Vietnamese words related to làm việc cho
Nearest Words of working (for)
Definitions and Meaning of working (for) in English
working (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word working (for)
làm việc cho
phục vụ,đang chờ đợi,đợi,phục vụ,có khuynh hướng(đối với),tham dự
No antonyms found.
working (at) => làm việc cho, working (at or on) => làm việc (tại hoặc trên), workhorses => ngựa thồ, workfolks => đồng nghiệp, workers => công nhân,