Vietnamese Meaning of field hand
Thợ làm ruộng
Other Vietnamese words related to Thợ làm ruộng
- người nông dân
- nông dân
- Kỹ sư nông nghiệp
- máy cày đất
- nông dân
- người làm nông
- nông dân quý tộc
- người hái lượm
- người trồng
- máy gặt
- Máy trồng cây
- người cày
- máy gặt
- nông dân tự cung tự cấp
- tá điền
- bánh lái
- tá điền
- máy cắt xén
- người định cư
- tá điền
- đồng nghiệp
- đồng nghiệp
- tùy tùng
- nông dân
- Granger
- Người làm tổ
- Người chăn gia súc
- Người chăn gia súc
Nearest Words of field hand
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field house => trung tâm thể dục thể thao
- field hut => Nhà ở nông trại
- field intensity => cường độ điện trường
- field judge => Trọng tài biên
- field lens => Thấu kính trường
- field line => đường sức
Definitions and Meaning of field hand in English
field hand (n)
a hired hand on a farm
FAQs About the word field hand
Thợ làm ruộng
a hired hand on a farm
người nông dân,nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,máy cày đất,nông dân,người làm nông,nông dân quý tộc,người hái lượm,người trồng,máy gặt
người không phải nông dân
field gun => Pháo dã chiến, field guide => Hướng dẫn thực địa, field goal => ném bóng cách xa, field glasses => ống nhòm, field glass => Ống nhòm,