Vietnamese Meaning of field garlic
tỏi rừng
Other Vietnamese words related to tỏi rừng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field garlic
- field game => Trò chơi trên sân
- field event => Dự án ngoài trời
- field emission => Phát trường
- field day => ngày hội thể thao
- field crop => Cây trồng trên đồng
- field cricket => Dế trũi
- field corn => Bắp ngô đồng
- field coil => Cuộn dây từ trường
- field chickweed => Cỏ đĩ
- field chamomile => cúc kim tiền
- field general => Nguyên soái
- field glass => Ống nhòm
- field glasses => ống nhòm
- field goal => ném bóng cách xa
- field guide => Hướng dẫn thực địa
- field gun => Pháo dã chiến
- field hand => Thợ làm ruộng
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field horsetail => Rau diếp cá
Definitions and Meaning of field garlic in English
field garlic (n)
pungent Old World wild onion
FAQs About the word field garlic
tỏi rừng
pungent Old World wild onion
No synonyms found.
No antonyms found.
field game => Trò chơi trên sân, field event => Dự án ngoài trời, field emission => Phát trường, field day => ngày hội thể thao, field crop => Cây trồng trên đồng,