Vietnamese Meaning of field gun
Pháo dã chiến
Other Vietnamese words related to Pháo dã chiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field gun
- field hand => Thợ làm ruộng
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field house => trung tâm thể dục thể thao
- field hut => Nhà ở nông trại
- field intensity => cường độ điện trường
- field judge => Trọng tài biên
- field lens => Thấu kính trường
Definitions and Meaning of field gun in English
field gun (n)
movable artillery (other than antiaircraft) used by armies in the field (especially for direct support of front-line troops)
FAQs About the word field gun
Pháo dã chiến
movable artillery (other than antiaircraft) used by armies in the field (especially for direct support of front-line troops)
No synonyms found.
No antonyms found.
field guide => Hướng dẫn thực địa, field goal => ném bóng cách xa, field glasses => ống nhòm, field glass => Ống nhòm, field general => Nguyên soái,