Vietnamese Meaning of field lens
Thấu kính trường
Other Vietnamese words related to Thấu kính trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field lens
- field judge => Trọng tài biên
- field intensity => cường độ điện trường
- field hut => Nhà ở nông trại
- field house => trung tâm thể dục thể thao
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hand => Thợ làm ruộng
- field gun => Pháo dã chiến
Definitions and Meaning of field lens in English
field lens (n)
the lens that is farthest from the eye in an optical device with more than one lens
FAQs About the word field lens
Thấu kính trường
the lens that is farthest from the eye in an optical device with more than one lens
No synonyms found.
No antonyms found.
field judge => Trọng tài biên, field intensity => cường độ điện trường, field hut => Nhà ở nông trại, field house => trung tâm thể dục thể thao, field hospital => Bệnh viện dã chiến,