Vietnamese Meaning of field line
đường sức
Other Vietnamese words related to đường sức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field line
- field lens => Thấu kính trường
- field judge => Trọng tài biên
- field intensity => cường độ điện trường
- field hut => Nhà ở nông trại
- field house => trung tâm thể dục thể thao
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hand => Thợ làm ruộng
Definitions and Meaning of field line in English
field line (n)
an imaginary line in a field of force; direction of the line at any point is the direction of the force at that point
FAQs About the word field line
đường sức
an imaginary line in a field of force; direction of the line at any point is the direction of the force at that point
No synonyms found.
No antonyms found.
field lens => Thấu kính trường, field judge => Trọng tài biên, field intensity => cường độ điện trường, field hut => Nhà ở nông trại, field house => trung tâm thể dục thể thao,