Vietnamese Meaning of field mint
Bạc hà dại
Other Vietnamese words related to Bạc hà dại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field mint
- field marshal => Thống chế
- field marigold => Cúc vạn thọ
- field maple => Cây thích đồng
- field magnet => Nam châm từ trường
- field lupine => Hoa lupin
- field line => đường sức
- field lens => Thấu kính trường
- field judge => Trọng tài biên
- field intensity => cường độ điện trường
- field hut => Nhà ở nông trại
- field mouse => Chuột đồng
- field mouse-ear => Đài bi
- field mushroom => Nấm mỡ
- field mustard => Mù tạt dại
- field of battle => Chiến trường
- field of fire => trường bắn
- field of force => Trường lực
- field of honor => Chiến trường danh dự
- field of operation => lĩnh vực hoạt động
- field of operations => Khu vực hoạt động
Definitions and Meaning of field mint in English
field mint (n)
European mint naturalized in United States
FAQs About the word field mint
Bạc hà dại
European mint naturalized in United States
No synonyms found.
No antonyms found.
field marshal => Thống chế, field marigold => Cúc vạn thọ, field maple => Cây thích đồng, field magnet => Nam châm từ trường, field lupine => Hoa lupin,