Vietnamese Meaning of field hut
Nhà ở nông trại
Other Vietnamese words related to Nhà ở nông trại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field hut
- field house => trung tâm thể dục thể thao
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hand => Thợ làm ruộng
- field gun => Pháo dã chiến
- field guide => Hướng dẫn thực địa
- field goal => ném bóng cách xa
- field glasses => ống nhòm
Definitions and Meaning of field hut in English
field hut (n)
temporary military shelter
FAQs About the word field hut
Nhà ở nông trại
temporary military shelter
No synonyms found.
No antonyms found.
field house => trung tâm thể dục thể thao, field hospital => Bệnh viện dã chiến, field horsetail => Rau diếp cá, field hockey ball => Bóng khúc côn cầu, field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ,