Vietnamese Meaning of field guide
Hướng dẫn thực địa
Other Vietnamese words related to Hướng dẫn thực địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field guide
- field gun => Pháo dã chiến
- field hand => Thợ làm ruộng
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field house => trung tâm thể dục thể thao
- field hut => Nhà ở nông trại
- field intensity => cường độ điện trường
- field judge => Trọng tài biên
Definitions and Meaning of field guide in English
field guide (n)
a guidebook describing natural objects of some type that might be encountered in the field
FAQs About the word field guide
Hướng dẫn thực địa
a guidebook describing natural objects of some type that might be encountered in the field
No synonyms found.
No antonyms found.
field goal => ném bóng cách xa, field glasses => ống nhòm, field glass => Ống nhòm, field general => Nguyên soái, field garlic => tỏi rừng,