Vietnamese Meaning of field glass
Ống nhòm
Other Vietnamese words related to Ống nhòm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of field glass
- field glasses => ống nhòm
- field goal => ném bóng cách xa
- field guide => Hướng dẫn thực địa
- field gun => Pháo dã chiến
- field hand => Thợ làm ruộng
- field hockey => Khúc côn cầu trên cỏ
- field hockey ball => Bóng khúc côn cầu
- field horsetail => Rau diếp cá
- field hospital => Bệnh viện dã chiến
- field house => trung tâm thể dục thể thao
Definitions and Meaning of field glass in English
field glass (n)
a small refracting telescope
FAQs About the word field glass
Ống nhòm
a small refracting telescope
No synonyms found.
No antonyms found.
field general => Nguyên soái, field garlic => tỏi rừng, field game => Trò chơi trên sân, field event => Dự án ngoài trời, field emission => Phát trường,