FAQs About the word gentleman farmer

nông dân quý tộc

a man who farms mainly for pleasure rather than for profit

người nông dân,người trồng,nông dân tự cung tự cấp,tá điền,nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,tá điền,máy cắt xén,máy cày đất,người làm nông

người không phải nông dân

gentled => nhẹ nhàng, gentiles => Dân ngoại, genteelism => thanh lịch, genres => thể loại, genius locis => Thiên tài nơi chốn,