Vietnamese Meaning of gentleperson
Người đàn ông lịch thiệp
Other Vietnamese words related to Người đàn ông lịch thiệp
Nearest Words of gentleperson
Definitions and Meaning of gentleperson in English
gentleperson
a gentleman or lady
FAQs About the word gentleperson
Người đàn ông lịch thiệp
a gentleman or lady
Quý tộc,quý tộc,Máu xanh,dịu dàng,người bảo vệ,Các quý ông,Các quý bà và quý ông,ông trùm,ông trùm,người xã hội
đồ bỏ đi,thường dân,Nông dân,thường dân,giai cấp vô sản,dân thường,thô lỗ,Nông dân,tốt,thường dân
gentlepeople => Thưa quý vị, gentlemen farmers => Nông dân quý tộc, gentleman farmer => nông dân quý tộc, gentled => nhẹ nhàng, gentiles => Dân ngoại,