Vietnamese Meaning of harvester
máy gặt
Other Vietnamese words related to máy gặt
- người nông dân
- nông dân
- Kỹ sư nông nghiệp
- máy cày đất
- nông dân
- người làm nông
- người hái lượm
- người trồng
- Máy trồng cây
- người cày
- máy gặt
- bánh lái
- tá điền
- máy cắt xén
- Thợ làm ruộng
- nông dân quý tộc
- người định cư
- tá điền
- nông dân tự cung tự cấp
- tá điền
- tùy tùng
- nông dân
- Granger
- Người làm tổ
- Người chăn gia súc
- Người chăn gia súc
- đồng nghiệp
- đồng nghiệp
Nearest Words of harvester
- harvested => thu hoạch
- harvest time => thời điểm thu hoạch
- harvest mouse => Chuột thu hoạch
- harvest moon => Trăng thu hoạch
- harvest mite => Ve mạt mùa gặt
- harvest home => thu hoạch về nhà
- harvest fly => Ruồi gặt
- harvest => thu hoạch
- harvery williams cushing => Harvey Williams Cushing
- harvard university => Đại học Harvard
Definitions and Meaning of harvester in English
harvester (n)
someone who helps to gather the harvest
farm machine that gathers a food crop from the fields
harvester (n.)
One who harvests; a machine for cutting and gathering grain; a reaper.
A harvesting ant.
FAQs About the word harvester
máy gặt
someone who helps to gather the harvest, farm machine that gathers a food crop from the fieldsOne who harvests; a machine for cutting and gathering grain; a rea
người nông dân,nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,máy cày đất,nông dân,người làm nông,người hái lượm,người trồng,Máy trồng cây,người cày
người không phải nông dân
harvested => thu hoạch, harvest time => thời điểm thu hoạch, harvest mouse => Chuột thu hoạch, harvest moon => Trăng thu hoạch, harvest mite => Ve mạt mùa gặt,