Vietnamese Meaning of harvesting
gặt
Other Vietnamese words related to gặt
Nearest Words of harvesting
Definitions and Meaning of harvesting in English
harvesting (n)
the gathering of a ripened crop
harvesting (p. pr. & vb. n.)
of Harvest
harvesting ()
a. & n., from Harvest, v. t.
FAQs About the word harvesting
gặt
the gathering of a ripened cropof Harvest, a. & n., from Harvest, v. t.
cuộc họp,hái,trồng trọt,Cắt,câu cá,Tìm thức ăn,gleaning,ngày càng tăng,cắt cỏ,gặt hái
trồng trọt,gieo hạt,gieo
harvest-home => gặt hái-nhà, harvestfish => Cá thu hoạch, harvester => máy gặt, harvested => thu hoạch, harvest time => thời điểm thu hoạch,