FAQs About the word haying

Quá trình làm cỏ khô

the harvesting of hay, the season for cutting and drying and storing grass as fodder

Cắt,săn bắn,cắt cỏ,tích tụ,bao bì,chụp ảnh,trồng trọt,câu cá,Tìm thức ăn,gleaning

trồng trọt,gieo hạt,gieo

hayfork => nĩa cỏ khô, hayfield => Đồng cỏ, hayes => Hayes, hayek => Hayek, haye => hi,