Vietnamese Meaning of garnering

thu hoạch

Other Vietnamese words related to thu hoạch

Definitions and Meaning of garnering in English

Webster

garnering (p. pr. & vb. n.)

of Garner

FAQs About the word garnering

thu hoạch

of Garner

tích tụ,tích lũy,lắp ráp,sưu tập,cuộc họp,rào,kết hợp,họp,nhóm,tham gia

xua tan,phân tán,tiêu tan,hoà tan,tán xạ,gửi đi,tách rời,tan rã,sa thải,cắt đứt

garnered => thu thập, garner => thu hoạch, garment-worker => Công nhân may mặc, garmenture => quần áo, garmentmaker => người làm hàng may mặc,