Vietnamese Meaning of constellating
chòm sao
Other Vietnamese words related to chòm sao
- tích tụ
- tích lũy
- lắp ráp
- sưu tập
- cuộc họp
- nhóm
- rào
- kết hợp
- họp
- thu hoạch
- tham gia
- vón cục
- sáp nhập
- tập hợp
- tổ chức
- Đóng gói
- Cọc
- đoàn kết
- tăng cơ (lên)
- tập trung
- gặp gỡ
- làm tròn lên
- sắp xếp
- quả bóng
- Băng bó
- Lữ đoàn
- đóng bó
- nhóm
- biên dịch
- đổ xô
- đống
- chăn nuôi
- tổ ong
- co cụm lại
- liên kết
- khẩn cấp
- nuôi dạy
- mít tinh
- đông đúc
- lưu trữ
- xử lý theo lô
- đối chiếu
- kết nối
- lấy
- gộp
- Tái tập hợp
- cạo (lên hoặc lại)
- xếp chồng
- sùng sục
- sắp xếp theo hệ thống
Nearest Words of constellating
Definitions and Meaning of constellating in English
constellating
to set or adorn with or as if with constellations, cluster, to unite in a cluster
FAQs About the word constellating
chòm sao
to set or adorn with or as if with constellations, cluster, to unite in a cluster
tích tụ,tích lũy,lắp ráp,sưu tập,cuộc họp,nhóm,rào,kết hợp,họp,thu hoạch
tan rã,xua tan,phân tán,tiêu tan,hoà tan,tán xạ,tách rời,chia (lên),sa thải,gửi đi
constellated => sao lấp lánh, constancies => Hằng số, constables => cảnh sát, conspiring => kẻ chủ mưu, conspired => âm mưu,