Vietnamese Meaning of constellating

chòm sao

Other Vietnamese words related to chòm sao

Definitions and Meaning of constellating in English

constellating

to set or adorn with or as if with constellations, cluster, to unite in a cluster

FAQs About the word constellating

chòm sao

to set or adorn with or as if with constellations, cluster, to unite in a cluster

tích tụ,tích lũy,lắp ráp,sưu tập,cuộc họp,nhóm,rào,kết hợp,họp,thu hoạch

tan rã,xua tan,phân tán,tiêu tan,hoà tan,tán xạ,tách rời,chia (lên),sa thải,gửi đi

constellated => sao lấp lánh, constancies => Hằng số, constables => cảnh sát, conspiring => kẻ chủ mưu, conspired => âm mưu,