Vietnamese Meaning of herding
chăn nuôi
Other Vietnamese words related to chăn nuôi
Nearest Words of herding
Definitions and Meaning of herding in English
herding (p. pr. & vb. n.)
of Herd
FAQs About the word herding
chăn nuôi
of Herd
lái xe,đấm,chạy bộ,chăn cừu,ném trứng,thúc ép,đánh đòn roi,khiêu khích,truy đuổi,khẩn cấp
No antonyms found.
herdic => herdic, herdgroom => Người chăn gia súc, herdess => Người chăn cừu, herderite => Herderit, herder => Người chăn gia súc,