Vietnamese Meaning of hereabout
ở đây
Other Vietnamese words related to ở đây
Nearest Words of hereabout
Definitions and Meaning of hereabout in English
hereabout (r)
in this general vicinity
FAQs About the word hereabout
ở đây
in this general vicinity
gần,trong,gần,khoảng,khoảng,dọc theo,bên cạnh,quanh,bởi,Cứng
No antonyms found.
here and there => đây đó, here and now => ở đây và ngay bây giờ, here => ở đây, herdswoman => Người chăn cừu, herdsman => chăn nuôi,