FAQs About the word thereabouts

khoảng

near that time or date, near that placeNear that place., Near that number, degree, or quantity; nearly; as, ten men, or thereabouts., Concerning that; about tha

gần,ở đây,quanh đây,dọc theo,bên cạnh,quanh,bởi,quanh đây,Ở đây,trong

No antonyms found.

thereabout => khoảng, there => ở đó, theravada buddhism => Phật giáo Nguyên thủy, theravada => Thượng tọa bộ, therapy => Liệu pháp,