Vietnamese Meaning of therapsid
Thú răng nanh
Other Vietnamese words related to Thú răng nanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of therapsid
- therapist => nhà trị liệu
- theraphosidae => Nhện chim
- therapeutist => nhà trị liệu
- therapeutics => trị liệu
- therapeutically => về mặt điều trị
- therapeutical => trị liệu
- therapeutic rehabilitation => phục hồi chức năng trị liệu
- therapeutic cloning => Nhân bản điều trị
- therapeutic abortion => phá thai điều trị
- therapeutic => điều trị
Definitions and Meaning of therapsid in English
therapsid (n)
probably warm-blooded; considered direct ancestor of mammals
FAQs About the word therapsid
Thú răng nanh
probably warm-blooded; considered direct ancestor of mammals
No synonyms found.
No antonyms found.
therapist => nhà trị liệu, theraphosidae => Nhện chim, therapeutist => nhà trị liệu, therapeutics => trị liệu, therapeutically => về mặt điều trị,