Vietnamese Meaning of therapeutically
về mặt điều trị
Other Vietnamese words related to về mặt điều trị
Nearest Words of therapeutically
- therapeutical => trị liệu
- therapeutic rehabilitation => phục hồi chức năng trị liệu
- therapeutic cloning => Nhân bản điều trị
- therapeutic abortion => phá thai điều trị
- therapeutic => điều trị
- therapeutae => nhà trị liệu
- theoterrorism => Chủng khủng bố
- theosophy => thần học
- theosophizing => thần học
- theosophized => thông thiên học
Definitions and Meaning of therapeutically in English
therapeutically (r)
for therapeutic purposes
FAQs About the word therapeutically
về mặt điều trị
for therapeutic purposes
thuốc,chữa lành,chữa bệnh,lành mạnh,khắc phục,khôi phục,Giảm nhẹ,Sửa chữa,khỏe mạnh,Dược phẩm
bất lợi,có hại,có hại,truyền nhiễm,có hại,có hại,tai hại,có độc,độc hại,không lành mạnh
therapeutical => trị liệu, therapeutic rehabilitation => phục hồi chức năng trị liệu, therapeutic cloning => Nhân bản điều trị, therapeutic abortion => phá thai điều trị, therapeutic => điều trị,