Vietnamese Meaning of herder
Người chăn gia súc
Other Vietnamese words related to Người chăn gia súc
Nearest Words of herder
Definitions and Meaning of herder in English
herder (n)
German philosopher who advocated intuition over reason (1744-1803)
someone who drives a herd
herder (n.)
A herdsman.
FAQs About the word herder
Người chăn gia súc
German philosopher who advocated intuition over reason (1744-1803), someone who drives a herdA herdsman.
Cao bồi,chăn nuôi,Người chăn cừu,Người chăn bò,người chăn bò,Người chăn bò,Cao bồi,Cao bồi,Cao bồi,Người chăn dê
No antonyms found.
herded => đàn, herdbook => Sổ gia phả gia súc, herd => đàn, bầy, hercynian => hercyni, herculius => hercul,