Vietnamese Meaning of rounding up
làm tròn lên
Other Vietnamese words related to làm tròn lên
- tích tụ
- tích lũy
- lắp ráp
- sưu tập
- cuộc họp
- nhóm
- tăng cơ (lên)
- gặp gỡ
- lấy
- kết hợp
- họp
- thu hoạch
- tham gia
- vón cục
- Đóng gói
- tập trung
- chòm sao
- rào
- sắp xếp
- quả bóng
- Băng bó
- đóng bó
- nhóm
- biên dịch
- đổ xô
- đống
- chăn nuôi
- co cụm lại
- liên kết
- sáp nhập
- tập hợp
- tổ chức
- Cọc
- khẩn cấp
- nuôi dạy
- mít tinh
- đông đúc
- đoàn kết
- lưu trữ
- xử lý theo lô
- đối chiếu
- kết nối
- gộp
- Tái tập hợp
- cạo (lên hoặc lại)
- xếp chồng
- sùng sục
- sắp xếp theo hệ thống
Nearest Words of rounding up
Definitions and Meaning of rounding up in English
rounding up
to gather in or bring together from various quarters, summary entry 2, to collect (as cattle) by circling and driving, the cowboys and ranch personnel engaged in a cattle roundup, to gather in or bring together, the act or process of collecting animals (such as cattle) by riding around them and driving them in, to collect (animals, such as cattle) by means of a roundup, the gathering together of animals (as cows) on the range by riding around them and driving them in, a gathering in of scattered persons or things, a gathering together of scattered persons or things, a summary of information
FAQs About the word rounding up
làm tròn lên
to gather in or bring together from various quarters, summary entry 2, to collect (as cattle) by circling and driving, the cowboys and ranch personnel engaged i
tích tụ,tích lũy,lắp ráp,sưu tập,cuộc họp,nhóm,tăng cơ (lên),gặp gỡ,lấy,kết hợp
phân tán,tiêu tan,tán xạ,tách rời,chia tay,chia (lên),tan rã,sa thải,xua tan,hoà tan
rounding on => làm tròn đến, rounding (off or out) => Làm tròn (lên hoặc xuống), roundhouses => nhà tròn, roundels => Bánh tròn, roundelays => rondo,