Vietnamese Meaning of tenant farmer
tá điền
Other Vietnamese words related to tá điền
- người nông dân
- nông dân quý tộc
- người trồng
- nông dân tự cung tự cấp
- nông dân
- Kỹ sư nông nghiệp
- tá điền
- máy cắt xén
- máy cày đất
- người làm nông
- Thợ làm ruộng
- máy gặt
- Máy trồng cây
- người cày
- máy gặt
- tá điền
- bánh lái
- tùy tùng
- người hái lượm
- Granger
- người định cư
- Người làm tổ
- Người chăn gia súc
- đồng nghiệp
- đồng nghiệp
Nearest Words of tenant farmer
Definitions and Meaning of tenant farmer in English
tenant farmer (n)
a farmer who works land owned by someone else
FAQs About the word tenant farmer
tá điền
a farmer who works land owned by someone else
người nông dân,nông dân quý tộc,người trồng,nông dân tự cung tự cấp,nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,tá điền,máy cắt xén,máy cày đất,người làm nông
người không phải nông dân
tenant => người thuê nhà, tenancy => hợp đồng thuê, tenaillon => Tenaillon, tenaille => tenaly, tenacy => Sự kiên trì,