Vietnamese Meaning of tenantless
không có người thuê
Other Vietnamese words related to không có người thuê
Nearest Words of tenantless
Definitions and Meaning of tenantless in English
tenantless (a.)
Having no tenants; unoccupied; as, a tenantless mansion.
FAQs About the word tenantless
không có người thuê
Having no tenants; unoccupied; as, a tenantless mansion.
thuê,người,tiền thuê,Cho thuê lại,treo (vào),ám ảnh,sinh sống,chiếm đóng,cư trú,chung sống
Chủ nhà,địa chủ,chủ nhà cho thuê,thư,Lãnh chúa,Chủ đất,Bà chủ nhà,chủ nhà,chủ nhà trọ,chủ nhà ổ chuột
tenanting => người thuê, tenanted => thuê, tenantable => có thể ở được, tenant saw => cưa của người thuê nhà, tenant farmer => tá điền,