Vietnamese Meaning of tended to
có xu hướng
Other Vietnamese words related to có xu hướng
Nearest Words of tended to
Definitions and Meaning of tended to in English
tended to (s)
having a caretaker or other watcher
FAQs About the word tended to
có xu hướng
having a caretaker or other watcher
phục vụ [fục vụ],làm việc (cho),rèn (cho),tham dự,(bị nô dịch (bởi)),phục vụ
Tránh,không thích,tránh (một thứ gì đó hoặc một địa điểm nào đó),tránh xa,bị từ chối,ghê tởm,từ chối,ghê tởm,bỏ,không được ưa chuộng
tended => chăm sóc, ten-day fern => dương xỉ mười ngày, tendance => khuynh hướng, tend => có xu hướng, tench => Cá rô phi,